GIÁ BÁN: 531.000.000 đ
(Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí trước bạ và phí đăng kí đăng kiểm)
TOYOTA VIOS KHUYẾN MÃI GIÁ TỐT
CHUYÊN VIÊN KINH DOANH TOYOTA NINH KIỀU
MAI HỮU VINH – 0944.493.001
Địa chỉ: 57-59A Cách Mạng Tháng 8, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Toyota Ninh Kiều Cần Thơ trân trọng giới thiệu Vios thế hệ mới 2018, “Thay đổi để bứt phá” với thiết kế đầy cảm xúc cùng những trang bị tiện nghi & an toàn tiên tiến.
Vios – Dòng Sedan Chuẩn Mực với thế hệ mới đáp ứng đa dạng lựa chọn về màu sắc với việc bổ sung những gam màu ngoại thất phù hợp với khách hàng trẻ & khách hàng gia đình. Với 5 màu ngoại thất hiện có: Bạc (1D6), Trắng (040), Xám (1G3), Đen (218) và Nâu vàng (4R0) nay được bổ sung thêm màu Đỏ (3R3) cá tính.
Về ngoại thất, nhìn từ phía trước, Vios 2018 thể hiện rõ đặc trưng của ngôn ngữ thiết kế “Keen Look”. Đèn pha hẹp được đẩy sang 2 bên, gắn liền với hệ thống lưới tản nhiệt tạo cảm giác rộng rãi hơn cho phần đầu xe. Phần lưới tản nhiệt bên dưới trải đều về 2 phía với những thanh nan cá tính, tạo sự năng động cho phần mặt trước của xe. Cạnh dưới của mũi xe vươn hẳn ra phía trước mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao hơn. Vios 2018 (phiên bản G) được trang bị đèn LED chiếu sáng ban ngày đặt ngay phía trên phần lưới tản nhiệt.
Nhìn từ 2 bên, Vios 2018 đẳng cấp hơn với những đường cong “cá tính” chạy dọc từ cản trước xuyên suốt chiều dài thân xe.
Nhìn từ phía sau, Vios 2018 được trang bị cụm đèn hậu mảnh, kết hợp với thanh cản sau lớn mang lại cảm giác rộng rãi, khỏe khắn hơn. Ngoài ra, việc cân nhắc kỹ càng các phụ kiện cũng như tối giản hóa các chi tiết ở khoảng giữa hệ thống đèn cũng góp phần giúp chiếc xe trở nên trang nhã hơn.
Về nội thất, thiết kế của Vios 2018 được truyền cảm hứng từ khái niệm ‘Đẳng cấp & Cảm xúc’. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế lại, tạo cảm giác sang trọng, trực quan và rộng rãi hơn. Hệ thống cửa gió được thiết kế mới, trải đều 2 bên với viền bọc kim loại sang trọng, tinh tế. Giao diện mới của hệ thống điều hòa không khí được thiết kế trực quan, đồng thời tạo cảm giác đẳng cấp, chất lượng hơn.
Vios G 2018 được trang bị ghế bọc da. Ghế sau được thiết kế lại với khả năng ngả 25˚, tăng 2˚ so với phiên bản trước đó tạo cảm giác thoải mái hơn cho người ngồi. Sự thay đổi quan trọng này tạo ra nhiều không gian hơn giữa đùi và thân của hành khách, giảm áp lực hiệu quả lên vùng bụng, giúp hình thành một tư thế ngồi thoải mái hơn. Ngoài ra, đệm ghế với thiết kế mới nhằm tối ưu hóa phân phối áp lực, mang lại những chuyến đi thư giãn hơn bao giờ hết.
Phiên bản 2018 được bổ sung những tính năng hỗ trợ cho người lái như Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh (phiên bản G), Đồng hồ Optitron tự phát sáng tăng cường khả năng hiển thị với sự chính xác cao (Trên Vios G và Vios E CVT mới).
Ngoài ra, thân xe cũng được thiết kế cứng cáp hơn nhằm làm giảm những rung động không mong muốn trong quá trình di chuyển, thông qua việc Gia cố bảng điều khiển; Hàn điểm bổ sung tại cột trụ B; Thiết kế thanh giằng gầm xe lớn hơn, mạnh mẽ hơn; và Thêm các điểm nối phía dưới xe.
Hệ thống hỗ trợ cân bằng thân xe (VSC), sử dụng nhiều cảm biến khác nhau để phát hiện liệu xe có bị trượt ngang hay không. Nếu có, VSC sẽ tạo ra lực phanh một cách độc lập tới các bánh xe, đồng thời tự động điều chỉnh mức độ động cơ. Những điều chỉnh được thực hiện cùng lúc sẽ góp phần hạn chế trượt ngang, từ đó giúp người lái kiểm soát xe dễ dàng. Vios 2018 được trang bị 7 túi khí trên tất cả các phiên bản, đảm bảo sự an toàn tối đa đối với hành khách trên xe.
Hộp số tự động vô cấp (CVT) trên Vios 2018 phiên bản G & E CVT được cải tiến để mang lại sự thoải mái trong mỗi chuyến đi.
Vô lăng xe được bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh tối đa hóa tiện ích sử dụng
Khoang hành lý rộng rãi, chắc chắn, cho phép chứa nhiều vật dụng
Vios 2018 được trang bị nhiều tính năng an toàn, như hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA. Ngoài ra, tất cả các phiên bản đều được trang bị túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Dây đai an toàn 3 điểm ELR được trang bị cho hàng ghế phía trước có chức năng tự siết và giới hạn lực căng, đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách khi xảy ra tai nạn.
Thân xe cũng được điều chỉnh với kiểu dáng khí động học, tạo sự ổn định khi di chuyển.Việc tối ưu hóa hiệu suất khí động học không chỉ đơn giản là điều chỉnh luồng không khí bao quanh xe. Vios 2018 được bổ sung các ống dẫn, đồng thời điều chỉnh tấm chắn bùn và phần dưới thân giúp chiếc xe ổn định và thú vị hơn khi cầm lái. Ngoài ra, cánh gió được gắn vào cột trụ trước và cụm đèn kết hợp phía sau.
Vios 2018, “Thay đổi để bứt phá” với thiết kế đầy cảm xúc cùng những trang bị tiện nghi & an toàn tiên tiến đã chính thức có mặt tại TOYOTA NINH KIỀU CẦN THƠ kể từ ngày 01/08/2018.
G | E | J | Limo | |||
Động cơ / Engine | 1,5 liter (1NZ – FE) 1,3 liter (2NZ – FE) | |||||
Hộp số / Transmission | 4 số tự động/4 A/T
|
5 số sàn / 5 M/T
|
||||
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION – WEIGHT | ||||||
Kích thước tổng thể / Overall | Dài x Rộng x Cao / L x W x H | mm | 4410 x 1700 x1475 | |||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 2550 | ||||
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x Sau / Front x Rear | mm | 1470 x 1460 | 1480 x 1470 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 145 | ||||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radius | m | 5.1 | ||||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | kg | 1075 – 1090 | 1050 – 1065 | 1010 – 1045 | |
Toàn tải / Gross | kg | 1550
|
1500 | 1500 | ||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity | L | 42 | ||||
Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space
|
L | 475 | 475 | |||
ĐỘNG CƠ / ENGINE | ||||||
Loại / Engine type | 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i | |||||
Dung tích công tác / Displacement | cc | 1497 | ||||
Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) | HP/rpm
|
107 / 6000
|
||||
kW/rpm
|
80 / 6000
|
|||||
Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net) | Kg.m/rpm | 14.4 / 4200 | ||||
Nm/rpm | 141 / 4200 | |||||
Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control | Euro 4 | |||||
KHUNG GẦM / CHASSIS | ||||||
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | Kiểu Macpherson / Macpherson Strut | ||||
Sau / Rear | Thanh xoắn / Torsion beam | |||||
Phanh / Brakes | Trước / Front | Đĩa thông gió / Ventilated Disc
|
||||
Sau / Rear | Đĩa / Solid Disc | Tang trống / Leading-trading Drum | ||||
Lốp xe / Tires | 185/60R15 | 175/65R14 | ||||
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc 15″ / Alloy 15″ | Mâm thép 14″ / Steel 14″ | ||||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | ||||||
Đèn sương mù phia1 trước / Front Fog Lamps | With, Silver Coating | Không / Without | ||||
Gương chiếu hậu ngoài /
Outer Mirrors |
Gập điện / Electric Retractable | Có / With | Không / Without | |||
Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps | Có / With | Không / Without | ||||
Ăng ten / Antenna | In trên kính sau / Printed On Rear Window | |||||
Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter | Có / With | Không / Without | ||||
Tay lái / Steering | Trợ lực lái điện / Electric Power Steering | Có / With | ||||
Gật gù / Tilt | Có / With | |||||
Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches | Có / With | Không / Without | Không / Without | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information Display | Có / With | Không / Without | ||||
Khóa cửa từ xa / Keyless entry | Có / With | Không / Without | ||||
Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows | Có, chống kẹt / With, Jam protection | Không / Without | ||||
Hệ thống âm thanh / Audio | AM/FM MP3/WMA USB 1CD, Bluetooth |
AM/FM MP3/WMA USB 1CD, Bluetooth |
AM/FM MP3/WMA USB 1CD, Bluetooth |
Without | ||
Loa / Speaker |